ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ A-D

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng A-D


A-D = A/D = a-d (analog-to-digital)

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) đổi dạng sóng (dạng tương tự) sang dạng số

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…