EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abacuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abacuses
abacus /'æbəkəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
, số nhiều abaci, abacuses
bàn tính
to move counters of an abacus; to work an abacus
→ tính bằng bàn tính, gảy bàn tính
(kiến trúc)
đầu cột, đỉnh cột
@abacus
(Tech) bàn toán
← Xem thêm từ abacus
Xem thêm từ abaddon →
Từ vựng liên quan
a
ab
aba
abacus
ac
ba
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…