EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
abbo
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
abbo
abbo
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều abos, abbos
người thổ dân; dân cư trú đầu tiên tại địa phương
← Xem thêm từ abbeys
Xem thêm từ abbot →
Từ vựng liên quan
a
ab
abb
bo
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…