ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abler

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abler


able /'eibl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có năng lực, có tài
an able co op manager → một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
an able writer → một nhà văn có tài
to be able to → có thể
to be able to do something → có thể làm được việc gì
  (pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…