EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ably
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ably
ably /'eibli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
có khả năng, có tài, khéo léo, tài tình
← Xem thêm từ ablutions
Xem thêm từ abm →
Từ vựng liên quan
a
ab
bl
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…