ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ abolishable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng abolishable


abolishable /ə'bɔliʃəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể thủ tiêu, có thể bãi bỏ, có thể huỷ bỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…