ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accentuate 819 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

accentuate /æk'sentjueit/

Phát âm

Xem phát âm accentuate »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  nhấn trọng âm, đặt trọng âm, đánh dấu trọng âm
  nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật

Xem thêm accentuate »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…