ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ accountable 1039 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

accountable /ə'kauntəbl/

Phát âm

Xem phát âm accountable »

Ý nghĩa

tính từ


  chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
to be accountable to somebody → chịu trách nhiệm trước ai
to be accountable for something → chịu trách nhiệm về cái gì
  có thể nói rõ được, có thể giải thích được

Xem thêm accountable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…