Kết quả #1
accountable /ə'kauntəbl/
Phát âm
Xem phát âm accountable »Ý nghĩa
tính từ
chịu trách nhiệm, có trách nhiệm phải giải thích
to be accountable to somebody → chịu trách nhiệm trước ai
to be accountable for something → chịu trách nhiệm về cái gì
có thể nói rõ được, có thể giải thích được Xem thêm accountable »