EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aciculae
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aciculae
acicula
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ; số nhiều aciculae, aciculas
dạng kim
← Xem thêm từ acicula
Xem thêm từ acicular →
Từ vựng liên quan
a
ac
acicula
ci
ic
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…