ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acquaintances 1337 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

acquaintance /ə'kweintəns/

Phát âm

Xem phát âm acquaintances »

Ý nghĩa

danh từ


  sự biết, sự hiểu biết
to have a good acquaintance with Vietnam → hiểu biết rất rõ về Việt Nam
to have an intimate acquaintance with a subject → hiểu biết tường tận một vấn đề
  sự quen, sự quen biết
to make acquaintance with somebody; to make someone's acquaintance → làm quen với ai
  ((thường) số nhiều) người quen
an old acquaintance → một người quen cũ
a man of many acquaintances → một người quen biết nhiều
bowing (nodding) aquaintance
  người quen sơ sơ
to drop an aquaintance
  bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
to scrape acquaintance with somebody
  cố làm quen bằng được với ai
speaking acquaintance
  (xem) speaking
to strike up an aquaintance
  (xem) strike

Xem thêm acquaintances »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…