ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acquiescing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acquiescing


acquiesce /,ækwi'es/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận
to acquiesce in someone's proposal → đồng ý với lời đề nghị của ai
to acquiesce in a conclusion → đồng ý với một kết luận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…