EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acridity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acridity
acridity /æ'kriditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vị hăng, mùi hăng, mùi cay sè
sự chua cay, sừ gay gắt
← Xem thêm từ acridities
Xem thêm từ acridly →
Từ vựng liên quan
a
ac
acrid
id
it
ri
rid
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…