ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ acrylics

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng acrylics


acrylic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (hóa) acrylic
* danh từ
  sợi acrylic

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…