EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
acrylics
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
acrylics
acrylic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(hóa) acrylic
* danh từ
sợi acrylic
← Xem thêm từ acrylic
Xem thêm từ act →
Từ vựng liên quan
a
ac
acrylic
cry
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…