EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
a.d.c
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
a.d.c
a.d.c
Phát âm
Ý nghĩa
(vt của aide de camp) sự quan phụ tá
← Xem thêm từ a.d.
Xem thêm từ A-D conversion →
Từ vựng liên quan
a
a.d.
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…