ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ a.d.c

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng a.d.c


a.d.c

Phát âm


Ý nghĩa

  (vt của aide de camp) sự quan phụ tá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…