EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adenoids
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adenoids
adenoids /'ædinɔidz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
số nhiều
(y học) bệnh sùi vòm họng, bệnh V.A.
← Xem thêm từ adenoidectomy
Xem thêm từ adenoma →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
den
en
id
no
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…