ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ado

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ado


ado /ə'du:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  việc làm, công việc
  sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức
with much ado → mất nhiều công sức, phải khó nhọc lắm
to have much ado to get through the work → phải khó nhọc lắm mới làm xong việc
  sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi
much ado about nothing → chẳng có chuyện gì cũng làm rối lên
without more (further) ado → không vẽ vời nữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…