EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
adynamic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
adynamic
adynamic /,ædai'næmik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(y học) mệt lử, kiệt sức
← Xem thêm từ adynamia
Xem thêm từ adyta →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
AM
am
dynamic
ic
mi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…