ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ adz

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng adz


adz /ædz/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  rìu lưỡi vòm

ngoại động từ


  đẽo bằng rìu lưỡi vòm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…