ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aeries

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aeries


aerie /'eəri/ (aery) /'eəri/ (eyrie) /'aiəri/ (eyry) /'aiəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tổ chim làm tít trên cao (của chim săn mồi)
  ổ trứng ấp (của chim săn mồi)
  nhà làm trên đỉnh núi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…