EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aeronauts
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aeronauts
aeronaut /'eərənɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà hàng không; người lái khí cầu
← Xem thêm từ aeronautics
Xem thêm từ aeronavigation →
Từ vựng liên quan
a
aero
aeronaut
er
on
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…