ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ affinity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng affinity


affinity /ə'finiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  mối quan hệ, sự giống nhau về cấu trúc (giữa các loài vật, cây cỏ, ngôn ngữ)
  sự giống nhau về tính tình
  quan hệ thân thuộc với họ nhà vợ, quan hệ thân thuộc với họ nhà chồng
  sự thu hút, sự hấp dẫn, sự lôi cuốn; sự đồng cảm
  sự ham thích
to have an affinity for something → ham thích ham thích cái gì
  (hoá học) ái lực
chemical affinity → ái lực hoá học

@affinity
  phép biến đổi afin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…