EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afflict
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afflict
afflict /ə'flikt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm đau đớn, làm đau buồn, làm ưu phiền, làm khổ sở
to be afflicted by...
→ đau buồn vì...
← Xem thêm từ afflatuses
Xem thêm từ afflicted →
Từ vựng liên quan
a
flic
ic
li
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…