ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afforded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afforded


afford /ə'fɔ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  có thể, có đủ sức, có đủ khả năng, có đủ điều kiện (để làm gì)
I can't afford to lose a minute → tôi không thể để mất một phút nào
  cho, tạo cho, cấp cho, ban cho
reading affords us pleasure → đọc sách cho ta niềm vui thú
the fields afford enough fodder for the cattle → cánh đồng cung cấp đủ cỏ khô cho trâu bò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…