EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
afro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
afro
afro
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(nói về kiểu tóc) quăn và dài như tóc dân da đen
← Xem thêm từ afrite
Xem thêm từ afro-american →
Từ vựng liên quan
a
fro
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…