ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ afro

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng afro


afro

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về kiểu tóc) quăn và dài như tóc dân da đen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…