ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aft

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aft


aft /ɑ:ft/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

& phó từ
  ở cuối tàu, ở đuôi tàu
for and aft → từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…