EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aft
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aft
aft /ɑ:ft/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
& phó từ
ở cuối tàu, ở đuôi tàu
for and aft
→ từ đầu đến đuôi tàu, từ đằng mũi đến đằng lái tàu
← Xem thêm từ Afroamericen
Xem thêm từ after →
Từ vựng liên quan
a
ft
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…