ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aggrieving

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aggrieving


aggrieve /ə'gri:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (thường), dạng bị động làm buồn rầu, làm phiền muộn; làm đau khổ, làm khổ sở

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…