EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aghast
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aghast
aghast /ə'gɑ:st/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kinh ngạc; kinh hãi; kinh hoàng; thất kinh
← Xem thêm từ aggro
Xem thêm từ agile →
Từ vựng liên quan
a
as
ast
ha
has
hast
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…