EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
agility
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
agility
agility /ə'dʤiliti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự nhanh nhẹn, sự nhanh nhẩu, sự lẹ làng, sự lanh lợi
@agility
(Tech) linh động (d)
← Xem thêm từ agileness
Xem thêm từ aging →
Từ vựng liên quan
a
gi
it
li
lit
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…