ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aguish

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aguish


aguish /'eigju:iʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét
  mắc bệnh sốt rét
  thất thường, không đều, từng cơn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…