EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aguish
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aguish
aguish /'eigju:iʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) bệnh sốt rét; gây bệnh sốt rét
mắc bệnh sốt rét
thất thường, không đều, từng cơn
← Xem thêm từ agues
Xem thêm từ aguishly →
Từ vựng liên quan
a
gui
is
sh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…