ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aid

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aid


aid /eid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ
  người giúp đỡ, người phụ tá
  (sử học) thuế (nộp cho nhà vua); công trái
  ((thường) số nhiều) những phương tiện để giúp đỡ
aids and appliances → đồ gá lắp, thiết bị, dụng cụ, phương tiện vật chất
by (with) the aid of
  nhờ sự giúp đỡ của
to lend aid to
  (xem) lend
what's all this aid of?
  tất cả những cái này dùng để làm gì?

@aid
  thêm vào, phụ vào // sự thêm vào, sư phụ vào
  training a. sách giáo khoa
  visual a. đồ dùng giảng dạy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…