EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
air-ball
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
air-ball
air-ball /'eəbɔ:l/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em)
← Xem thêm từ air
Xem thêm từ air-balloon →
Từ vựng liên quan
a
ai
air
all
ba
ball
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…