ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ airier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng airier


airy /'eəri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ở trên cao
  thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió
  vô hình, hư không
  mỏng nhẹ (tơ, vải...)
  nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển
  vui, vui nhộn
airy laughter → tiếng cười vui
  thảnh thơi, thoải mái, ung dung
an airy manner → tác phong thoải mái
  hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc
airy promises → những lời hứa hão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…