ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ajar

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ajar


ajar /ə'dʤɑ:/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  mở hé, đóng hờ, khép hờ (cửa)
to set the door ajar → mở hé cửa
* phó từ
  bất hoà, xích mích

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…