EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
algorism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
algorism
algorism /'ælgərizm/ (algorithm) /'ælgəriðm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuật toán
← Xem thêm từ algor
Xem thêm từ algorithm →
Từ vựng liên quan
a
algor
go
is
ism
or
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…