ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alizarin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alizarin


alizarin /ə'lizərin/ (alizarine) /ə'lizərin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (hoá học) Alizarin
  (định ngữ) (thuộc) alizarin
alizarin dyes → thuốc nhuộm alizarin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…