EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allegeable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allegeable
allegeable
Phát âm
Ý nghĩa
xem allege
← Xem thêm từ allege
Xem thêm từ alleged →
Từ vựng liên quan
a
ab
able
all
allege
bl
ea
leg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…