allegiance /ə'li:dʤəns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to pledge full allegiance to the country → nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
to take the oath of allegiance → nguyện trung thành
bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)