ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ allegiances

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng allegiances


allegiance /ə'li:dʤəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
to pledge full allegiance to the country → nguyện hoàn toàn trung thành với tổ quốc
to take the oath of allegiance → nguyện trung thành
  bổn phận đối với vua, bổn phận đối với chính phủ (của người dân)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…