EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allegro
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allegro
allegro /ə'leigrou/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ & tính từ
(âm nhạc) nhanh
danh từ
(âm nhạc) nhịp nhanh
← Xem thêm từ allegretto
Xem thêm từ allegros →
Từ vựng liên quan
a
all
leg
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…