EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alleviation 3566
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
alleviation /ə,li:vi'eiʃn/
Phát âm
Xem phát âm alleviation »
Ý nghĩa
danh từ
sự làm nhẹ bớt, sự làm giảm bớt, sự làm đỡ, sự làm dịu, sự làm khuây (sự đau, nỗi đau khổ, nỗi phiền muộn)
Xem thêm alleviation »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…