EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
allseed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
allseed
allseed /'ɔ:l,si:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây lắm hạt
← Xem thêm từ alloys
Xem thêm từ allsome →
Từ vựng liên quan
a
all
lse
se
see
seed
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…