ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alluding

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alluding


allude /ə'lu:d/

Phát âm


Ý nghĩa

nội động từ


  nói bóng gió, ám chỉ
to allude to something → nói bóng gió một việc gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…