ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ alt

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng alt


alt /ælt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) nốt cao
in alt → nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…