EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
alt
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
alt
alt /ælt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) nốt cao
in alt
→ nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng
← Xem thêm từ also-ran
Xem thêm từ Alt (alternate) key →
Từ vựng liên quan
a
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…