EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
a.m.
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
a.m.
a.m. /'ei'em/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(xem) ante_meridiem
← Xem thêm từ a.m
Xem thêm từ a-ok →
Từ vựng liên quan
a
a.m
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…