EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ambi-
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ambi-
ambi-
Phát âm
Ý nghĩa
(dạng kết hợp) song, lưỡng
← Xem thêm từ ambergris
Xem thêm từ ambiance →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
bi
mb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…