EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
amelification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
amelification
amelification
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tạo men răng
← Xem thêm từ ameiotic
Xem thêm từ ameliorate →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
at
cat
cation
el
ic
if
ion
li
me
on
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…