ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ amyloids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng amyloids


amyloid /'æmilɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  dạng tinh bột
amyloid degeneration → (y học) sự thoái hoá dạng tinh bột

danh từ


  thức ăn dạng tinh bột; chất tựa tinh bột

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…