ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ analogue

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng analogue


analogue /'ænəlɔg/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vật tương tự, lời tương tự

@analogue
  sự tương tự, hệ mô hình hoá
  electromechanic(al) a. (máy tính) mô hình điện cơ
  hydraulic a. mô hình thuỷ lực
  physical a. (máy tính) mô hình vật lý
  pneumatic a. mô hình khí lực

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…