analogue /'ænəlɔg/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vật tương tự, lời tương tự
@analogue
sự tương tự, hệ mô hình hoá
electromechanic(al) a. (máy tính) mô hình điện cơ
hydraulic a. mô hình thuỷ lực
physical a. (máy tính) mô hình vật lý
pneumatic a. mô hình khí lực