ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ analyze

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng analyze


analyze /'ænəlaiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  phân tích
to analyse a sentence grammatically → phân tích ngữ pháp một câu văn
to analyse water → phân tích nước
go analyse an issue → phân tích một vấn đề
  (toán học) giải tích

Các câu ví dụ:

1. However, with drought an increasing concern, the MRC has been seeking year-round data to help analyze what may be causing the river’s low flow.


Xem tất cả câu ví dụ về analyze /'ænəlaiz/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…