EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ananias
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ananias
ananias /,ænə'naiəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người nói dối, kẻ điêu ngoa
← Xem thêm từ anangian
Xem thêm từ anantherous →
Từ vựng liên quan
a
an
ana
as
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…